Chrysler Pacifica II 3.6 Pentastar V6 (260 Hp) PHEV CVT 2020, 2021, 2022
Chrysler Pacifica II 3.6 Pentastar V6 (260 Hp) PHEV CVT 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Pacifica II 3.6 Pentastar V6 (260 Hp) PHEV CVT 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 Pentastar V6 (260 Hp) PHEV CVT

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Dung tích xi lanh (cm3)
3605 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.01 mm
Đường kính piston (mm)
82.8 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2273 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2858 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

915 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3979 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5188 mm

Chiều rộng (mm)

2022 mm

Chiều cao (mm)

1775 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3089 mm

Vết bánh trước (mm)

1732 mm

Vết bánh sau (mm)

1732 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Threaded twist beam

Thắng trước

Ventilated discs, 330x28 mm

Thắng sau

Disc, 330x12 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành