Chrysler Pacifica I 4.0 V6 (256 Hp) AWD Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Chrysler Pacifica I 4.0 V6 (256 Hp) AWD Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Pacifica I 4.0 V6 (256 Hp) AWD Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V6 (256 Hp) AWD Automatic

Công suất

256 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
256 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3952 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
91 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2141 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5052 mm

Chiều rộng (mm)

2013 mm

Chiều cao (mm)

1735 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2954 mm

Vết bánh trước (mm)

1676 mm

Vết bánh sau (mm)

1676 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành