Chrysler LE Baron Cabrio 3.0 i V6 (136 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Chrysler LE Baron Cabrio 3.0 i V6 (136 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler LE Baron Cabrio 3.0 i V6 (136 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

233 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
233 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1565 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1855 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

292 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4696 mm

Chiều rộng (mm)

1758 mm

Chiều cao (mm)

1372 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2554 mm

Vết bánh trước (mm)

1462 mm

Vết bánh sau (mm)

1464 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Công nghệ và Vận hành