Chrysler Le Baron 2.5 i Turbo (152 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Chrysler Le Baron 2.5 i Turbo (152 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Le Baron 2.5 i Turbo (152 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i Turbo (152 Hp) Automatic

Công suất

152 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

244 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
152 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
244 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2501 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
104 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1315 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4640 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1365 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Kích thước bánh trước

195/70 R14

Công nghệ và Vận hành