Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChrysler Grand Voyager II 3.3 V6 (163 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Thương hiệuChrysler
ModelGrand Voyager
Đời xeGrand Voyager II
Năm sản xuất1990
Số chổ ngồi7
Số cửa3
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.3 V6 (163 Hp)
Công suất163 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)49.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3301 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)81 mm
Tỉ số nén8.9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1760 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2550 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)328 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3990 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4896 mm
Chiều rộng (mm)1830 mm
Chiều cao (mm)1707 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3031 mm
Vết bánh trước (mm)1522 mm
Vết bánh sau (mm)1578 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauOne-piece beam bridge
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/70 R15
Kích thước bánh trước205/70 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị