Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChrysler Daytona Shelby 2.5 i Turbo (155 Hp) 1991, 1992
Thương hiệuChrysler
ModelDaytona Shelby
Đời xeDaytona Shelby
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 i Turbo (155 Hp)
Công suất155 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)284 Nm @ 2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)212 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)155 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)62 Hp/l
Moment xoắn (Nm)284 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2501 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)104 mm
Tỉ số nén7.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1345 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1800 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)485 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)935 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4560 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1285 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2470 mm
Vết bánh trước (mm)1460 mm
Vết bánh sau (mm)1465 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị