Chrysler Conquest 2.6 (176 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989
Chrysler Conquest 2.6 (176 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Conquest 2.6 (176 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.6 (176 Hp)

Công suất

176 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

302 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
176 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
302 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2555 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Dual point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

292 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4399 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1275 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2436 mm

Vết bánh trước (mm)

1466 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

McPherson, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 255/50 R16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 255/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 16Rear wheel rims: 8J x 16

Công nghệ và Vận hành