Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Chrysler Concorde II 3.5 i V6 24V (237 Hp) 2002, 2003, 2004 | |||
Thương hiệu | Chrysler | |||
Model | Concorde | |||
Đời xe | Concorde II | |||
Năm sản xuất | 2002 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.5 i V6 24V (237 Hp) | |||
Công suất | 237 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 327 Nm @ 4400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 13.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.1 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 8 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 192 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 237 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 67.4 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 327 Nm @ 4400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3518 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 96 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 81 mm | |||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1652 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 65 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 530 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 5310 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1890 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1417 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2870 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1575 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1575 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 225/60 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 225/60 R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |