Chrysler Aspen 5.7 i V8 16V (385 Hp) Hybrid 4WD EVT 2008, 2009
Chrysler Aspen 5.7 i V8 16V (385 Hp) Hybrid 4WD EVT 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Aspen 5.7 i V8 16V (385 Hp) Hybrid 4WD EVT 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V8 16V (385 Hp) Hybrid 4WD EVT

Công suất

345 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

515 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
HEMI
Công suất (HP)
345 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
515 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5654 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99.5 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2557 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3198 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

102 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

569 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5132 mm

Chiều rộng (mm)

1929 mm

Chiều cao (mm)

1869 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3027 mm

Vết bánh trước (mm)

1637 mm

Vết bánh sau (mm)

1637 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 336x28 mm

Thắng sau

Disc, 352x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành