Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChrysler Aspen 5.7 i V8 16V (335 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008
Thương hiệuChrysler
ModelAspen
Đời xeAspen
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.7 i V8 16V (335 Hp) Automatic
Công suất335 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)502 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)335 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)59.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)502 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5654 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99.5 mm
Đường kính piston (mm)90.9 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2224 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2948 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)102 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)538 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2900 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5101 mm
Chiều rộng (mm)1930 mm
Chiều cao (mm)1887 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3027 mm
Vết bánh trước (mm)1637 mm
Vết bánh sau (mm)1636 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent torsion bar, double wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring, Elastic beam
Thắng trướcVentilated discs, 336x28 mm
Thắng sauDisc, 352x22 mm
Kích thước bánh trước265/60 R18; 265/50 R20
Kích thước bánh trước265/60 R18; 265/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị