Chrysler Aspen 4.7 i V8 16V (303 Hp) FlexFuel Automatic 2008, 2009
Chrysler Aspen 4.7 i V8 16V (303 Hp) FlexFuel Automatic 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Aspen 4.7 i V8 16V (303 Hp) FlexFuel Automatic 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 i V8 16V (303 Hp) FlexFuel Automatic

Công suất

303 Hp @ 5650 rpm.

Moment xoắn (Nm)

447 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MAGNUM
Công suất (HP)
303 Hp @ 5650 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
447 Nm @ 3950 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4703 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / Ethanol - E85
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2224 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2926 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

102 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

538 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5101 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

1887 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3027 mm

Vết bánh trước (mm)

1637 mm

Vết bánh sau (mm)

1636 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring, Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs, 336x28 mm

Thắng sau

Disc, 352x22 mm

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành