Chrysler 300 Touring 3.5 i V6 24V AWD (249 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Chrysler 300 Touring 3.5 i V6 24V AWD (249 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler 300 Touring 3.5 i V6 24V AWD (249 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 24V AWD (249 Hp)

Công suất

249 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

219 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EGG
Công suất (HP)
249 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3518 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1902 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

603 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1602 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4999 mm

Chiều rộng (mm)

1881 mm

Chiều cao (mm)

1507 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3048 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1603 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành