Chrysler 300 II SRT8 6.4 HEMI V8 (470 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014
Chrysler 300 II SRT8 6.4 HEMI V8 (470 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler 300 II SRT8 6.4 HEMI V8 (470 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SRT8 6.4 HEMI V8 (470 Hp) Automatic

Công suất

470 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

637 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Chrysler 392 HEMI V8
Công suất (HP)
470 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
637 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6424 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.9 mm
Đường kính piston (mm)
94.5 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72.2 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

465 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5088 mm

Chiều cao (mm)

1480 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3052 mm

Vết bánh trước (mm)

1611 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 ZR20

Kích thước bánh trước

245/45 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20

Công nghệ và Vận hành