Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChrysler 300 II (facelift 2015) SRT 6.4 (476 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChrysler
Model300
Đời xe300 II (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơSRT 6.4 (476 Hp) Automatic
Công suất476 Hp @ 6150 rpm.
Moment xoắn (Nm)637 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)302 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)476 Hp @ 6150 rpm.
Công suất trên lít (HP)74.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)637 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6417 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.9 mm
Đường kính piston (mm)94.5 mm
Tỉ số nén10.9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1946-1965 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5089 mm
Chiều rộng (mm)1902 mm
Chiều cao (mm)1478 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3052 mm
Vết bánh trước (mm)1621 mm
Vết bánh sau (mm)1639 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45Z R20
Kích thước bánh trước245/45Z R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị