Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChrysler 300 II (facelift 2015) 3.6 (296 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChrysler
Model300
Đời xe300 II (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 (296 Hp) AWD Automatic
Công suất296 Hp @ 6350 rpm.
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)296 Hp @ 6350 rpm.
Công suất trên lít (HP)82.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3604 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1921 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)462 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5044 mm
Chiều rộng (mm)1902 mm
Chiều cao (mm)1485 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3052 mm
Vết bánh trước (mm)1611 mm
Vết bánh sau (mm)1620 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R17; 225/60 R18; 235/55 R19; 245/45 R20
Kích thước bánh trước215/65 R17; 225/60 R18; 235/55 R19; 245/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18; R19; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị