Chrysler 300 II (facelift 2015) 3.6 (286 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Chrysler 300 II (facelift 2015) 3.6 (286 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler 300 II (facelift 2015) 3.6 (286 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 (286 Hp) Automatic

Công suất

286 Hp @ 6350 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

219-227 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9-14.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7-7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4-9.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp @ 6350 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3604 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1838-1862 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5066 mm

Chiều rộng (mm)

1902 mm

Chiều cao (mm)

1488 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3052 mm

Vết bánh trước (mm)

1623 mm

Vết bánh sau (mm)

1641 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành