Chrysler 300 6.1 i V8 16V SRT-8 (425 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Chrysler 300 6.1 i V8 16V SRT-8 (425 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler 300 6.1 i V8 16V SRT-8 (425 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.1 i V8 16V SRT-8 (425 Hp)

Công suất

425 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

569 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ESF
Công suất (HP)
425 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
569 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6059 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103 mm
Đường kính piston (mm)
90.9 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1888 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

442 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4999 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3048 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1603 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/45 R20; 255/45 R20

Kích thước bánh trước

245/45 R20; 255/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20

Công nghệ và Vận hành