Chrysler 200 II 2.4 (184 Hp) Automatic Stop-Start 2015, 2016, 2017
Chrysler 200 II 2.4 (184 Hp) Automatic Stop-Start 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler 200 II 2.4 (184 Hp) Automatic Stop-Start 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (184 Hp) Automatic Stop-Start

Công suất

184 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

234 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
234 Nm @ 4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2092 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4884 mm

Chiều rộng (mm)

1871 mm

Chiều cao (mm)

1491 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2742 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.13 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành