Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChrysler 200 I 3.6 V6 (287 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuChrysler
Model200
Đời xe200 I
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 V6 (287 Hp) Automatic
Công suất287 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)287 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)79.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)353 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3605 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1622 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4870 mm
Chiều rộng (mm)1843 mm
Chiều cao (mm)1482 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2765 mm
Vết bánh trước (mm)1567 mm
Vết bánh sau (mm)1594 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.12/11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/55 R17; 225/50 R18
Kích thước bánh trước225/55 R17; 225/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 17; 7J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị