Chrysler 200 I 2.4 (175 Hp) 6 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Chrysler 200 I 2.4 (175 Hp) 6 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler 200 I 2.4 (175 Hp) 6 Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (175 Hp) 6 Automatic

Công suất

175 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
175 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2360 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4870 mm

Chiều rộng (mm)

1843 mm

Chiều cao (mm)

1482 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2765 mm

Vết bánh trước (mm)

1567 mm

Vết bánh sau (mm)

1594 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 294x26 mm

Thắng sau

Disc, 262x10 mm

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 225/50 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 225/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17; 7J x 18

Công nghệ và Vận hành