Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Thương hiệuChevrolet
ModelTrailblazer
Đời xeTrailblazer II
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 V6 (236 Hp) 4WD Automatic
Công suất236 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)329 Nm @ 2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)236 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)329 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3564 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2035 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)235 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1830 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4878 mm
Chiều rộng (mm)1902 mm
Chiều cao (mm)1848 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2845 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1588 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/70 R16; 265/60 R18
Kích thước bánh trước245/70 R16; 265/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị