Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Spark EV 19 kWh (140 Hp) 2014, 2015, 2016
Thương hiệuChevrolet
ModelSpark
Đời xeSpark EV
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ19 kWh (140 Hp)
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc132 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)145 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1300 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)272 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)663 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3720 mm
Chiều rộng (mm)1626 mm
Chiều cao (mm)1590 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2375 mm
Vết bánh trước (mm)1410 mm
Vết bánh sau (mm)1392 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 256 mm
Thắng sauDisc, 258 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 185/55 R15Rear wheel tires: 195/55 R15
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 185/55 R15Rear wheel tires: 195/55 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 6J x 15Rear wheel rims: 6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị