Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Chevrolet Silverado 3500 HD IV (T1XX, facelift 2024) Crew Cab Long Bed 6.6 Duramax TD V8 (470 Hp) SRW Automatic | |||
Thương hiệu | Chevrolet | |||
Model | Silverado 3500 HD | |||
Đời xe | Silverado 3500 HD IV (T1XX, facelift 2024) Crew Cab Long Bed | |||
Năm sản xuất | 2024 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Pick-up | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 6.6 Duramax TD V8 (470 Hp) SRW Automatic | |||
Công suất | 470 Hp @ 2800 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 1322 Nm @ 1600 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 470 Hp @ 2800 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 71.2 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 1322 Nm @ 1600 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6604 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | 103 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 99 mm | |||
Tỉ số nén | 16 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Diesel | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | OHV | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 3446 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 5398 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 136 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 6759 mm | |||
Chiều cao (mm) | 2049 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 4369 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1731 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1736 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hệ thống treo trước | Independent torsion bar, double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Rigid axle suspension, Leaf spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 355x40 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 360x34 mm | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 275/70 R18; 275/65 R20 | |||
Kích thước bánh trước | 275/70 R18; 275/65 R20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 8J x 18; 8.5J x 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |