Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Impala IX 3.9 V6 (245 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Thương hiệuChevrolet
ModelImpala
Đời xeImpala IX
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.9 V6 (245 Hp) Automatic
Công suất245 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)328 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)245 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)328 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3880 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1690 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)527 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5091 mm
Chiều rộng (mm)1851 mm
Chiều cao (mm)1487 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2807 mm
Vết bánh trước (mm)1586 mm
Vết bánh sau (mm)1562 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauCoil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước bánh trước225/55 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị