Chevrolet Zafira 2.0 8V (116 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Chevrolet Zafira 2.0 8V (116 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Zafira 2.0 8V (116 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 8V (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

170 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
170 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Kích thước

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1650 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2705 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành