Chevrolet Uplander 3.9 i V12 (243 Hp) 2006, 2007, 2008
Chevrolet Uplander 3.9 i V12 (243 Hp) 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Uplander 3.9 i V12 (243 Hp) 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.9 i V12 (243 Hp)

Công suất

243 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

332 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
243 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
332 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3880 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
99 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2020 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

762 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3865 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5192 mm

Chiều rộng (mm)

1830 mm

Chiều cao (mm)

1830 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3077 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1598 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Công nghệ và Vận hành