Chevrolet Traverse II 3.6 V6 (314 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Chevrolet Traverse II 3.6 V6 (314 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Traverse II 3.6 V6 (314 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 V6 (314 Hp) AWD Automatic

Công suất

314 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

360 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LFY
Công suất (HP)
314 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
360 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3564 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1978 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

651 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2781 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5189 mm

Chiều rộng (mm)

1996 mm

Chiều cao (mm)

1795 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3071 mm

Vết bánh trước (mm)

1709 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R18; 255/55 R20

Kích thước bánh trước

225/65 R18; 255/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành