Chevrolet Traverse II 2.0 (258 Hp) Automatic 2018, 2019
Chevrolet Traverse II 2.0 (258 Hp) Automatic 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Traverse II 2.0 (258 Hp) Automatic 2018, 2019

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (258 Hp) Automatic

Công suất

258 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LTG
Công suất (HP)
258 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1978 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

651 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2781 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5189 mm

Chiều rộng (mm)

1996 mm

Chiều cao (mm)

1795 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3071 mm

Vết bánh trước (mm)

1709 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/65 R18; 255/55 R20

Kích thước bánh trước

225/65 R18; 255/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành