Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Traverse I 3.6 V6 (281 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuChevrolet
ModelTraverse
Đời xeTraverse I
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 V6 (281 Hp) AWD Automatic
Công suất281 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)361 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)281 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)361 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3564 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)85.6 mm
Tỉ số nén11.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2234 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2930 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83.3 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)691 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3296 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5206 mm
Chiều cao (mm)1846 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3019 mm
Vết bánh trước (mm)1721 mm
Vết bánh sau (mm)1711 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 325 mm
Thắng sauVentilated discs, 331 mm
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/70 R17; 255/65 R18; 255/55 R20
Kích thước bánh trước245/70 R17; 255/65 R18; 255/55 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17; 7.5J x 18; 8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị