Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Trailblazer III ACTIV 1.3 ECOTEC Turbo (155 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Thương hiệuChevrolet
ModelTrailblazer
Đời xeTrailblazer III
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơACTIV 1.3 ECOTEC Turbo (155 Hp) AWD Automatic
Công suất155 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)236 Nm @ 1600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơL3T
Loại động cơ
Công suất (HP)155 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)236 Nm @ 1600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79 mm
Đường kính piston (mm)91 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1485 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2000 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)716 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1540 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4413 mm
Chiều rộng (mm)1808 mm
Chiều cao (mm)1669 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2640 mm
Vết bánh trước (mm)1547 mm
Vết bánh sau (mm)1557 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.39 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R17
Kích thước bánh trước225/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị