Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Trailblazer II (facelift 2016) 2.5d (163 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuChevrolet
ModelTrailblazer
Đời xeTrailblazer II (facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5d (163 Hp)
Công suất163 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)163 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2449 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC, FGT
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4887 mm
Chiều rộng (mm)2132 mm
Chiều cao (mm)1852 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/70 R16; 255/65 R17
Kích thước bánh trước245/70 R16; 255/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16; 7.0J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị