Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Trailblazer I 4.2 i 24V (295 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuChevrolet
ModelTrailblazer
Đời xeTrailblazer I
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.2 i 24V (295 Hp)
Công suất295 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)375 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)295 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)375 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4157 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)102 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2060 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2494 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)83 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1127 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2268 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4872 mm
Chiều rộng (mm)1895 mm
Chiều cao (mm)1892 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2870 mm
Vết bánh trước (mm)1603 mm
Vết bánh sau (mm)1577 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/70 R16 S
Kích thước bánh trước245/70 R16 S
Công nghệ và Vận hành
Trang bị