Chevrolet Trailblazer I 4.2 i 24V (279 Hp) 4WD Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Chevrolet Trailblazer I 4.2 i 24V (279 Hp) 4WD Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Trailblazer I 4.2 i 24V (279 Hp) 4WD Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 i 24V (279 Hp) 4WD Automatic

Công suất

279 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LL8
Công suất (HP)
279 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4157 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2099 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2608 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1127 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2268 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4872 mm

Chiều rộng (mm)

1895 mm

Chiều cao (mm)

1892 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/70 R16 S

Kích thước bánh trước

245/70 R16 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành