Chevrolet Tracker II 1.6 i 16V (97 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Chevrolet Tracker II 1.6 i 16V (97 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Tracker II 1.6 i 16V (97 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i 16V (97 Hp)

Công suất

97 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

133 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
97 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
133 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1245 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

590 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4030 mm

Chiều rộng (mm)

1640 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2480 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/75 R15

Kích thước bánh trước

195/75 R15

Công nghệ và Vận hành