Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Tracker (2019) 1.2 Turbo (130 Hp) 2020, 2021, 2022
Thương hiệuChevrolet
ModelTracker
Đời xeTracker (2019)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 Turbo (130 Hp)
Công suất130 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)108.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1199 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1200-1214 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1624 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)44 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)393 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4270 mm
Chiều rộng (mm)1791 mm
Chiều cao (mm)1626-1627 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16; 7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị