Chevrolet Tahoe (GMT900) 6.0 V8 (370 Hp) Hybrid CVT 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Chevrolet Tahoe (GMT900) 6.0 V8 (370 Hp) Hybrid CVT 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Tahoe (GMT900) 6.0 V8 (370 Hp) Hybrid CVT 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 V8 (370 Hp) Hybrid CVT

Công suất

332 Hp @ 5100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

498 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
332 Hp @ 5100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
498 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5965 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2548 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

478 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3084 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5130 mm

Chiều rộng (mm)

2007 mm

Chiều cao (mm)

1954 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2946 mm

Vết bánh trước (mm)

1732 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

CVT

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/65 R18

Kích thước bánh trước

265/65 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành