Chevrolet Tahoe (GMT900) 5.3 i V8 (324 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009
Chevrolet Tahoe (GMT900) 5.3 i V8 (324 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Tahoe (GMT900) 5.3 i V8 (324 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

9

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.3 i V8 (324 Hp) AWD Automatic

Công suất

324 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

461 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
324 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
461 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5327 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3311 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

479 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3084 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5130 mm

Chiều rộng (mm)

2007 mm

Chiều cao (mm)

1955 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2946 mm

Vết bánh trước (mm)

1732 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành