Chevrolet Tahoe (GMT900) 5.3 i V8 (320/326 Hp) FlexFuel AWD Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Chevrolet Tahoe (GMT900) 5.3 i V8 (320/326 Hp) FlexFuel AWD Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Tahoe (GMT900) 5.3 i V8 (320/326 Hp) FlexFuel AWD Automatic 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

9

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.3 i V8 (320/326 Hp) FlexFuel AWD Automatic

Công suất

320 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

454 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
320 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
454 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5326 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol / Ethanol - E85

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2505 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3311 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

479 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3084 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5131 mm

Chiều rộng (mm)

2007 mm

Chiều cao (mm)

1953 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2946 mm

Vết bánh trước (mm)

1732 mm

Vết bánh sau (mm)

1702 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước bánh trước

265/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành