Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Tahoe (GMT820) 5.3 i V8 4WD (300 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuChevrolet
ModelTahoe
Đời xeTahoe (GMT820)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi9
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.3 i V8 4WD (300 Hp)
Công suất300 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)449 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)13.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)156 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)300 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)56.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)449 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5327 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2350 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3085 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)98 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)460 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2920 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5052 mm
Chiều rộng (mm)2004 mm
Chiều cao (mm)1885 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2946 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1676 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/70 R17
Kích thước bánh trước265/70 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị