Chevrolet Tahoe (GMT410) 6.5 V8 TD 4WD (180 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Chevrolet Tahoe (GMT410) 6.5 V8 TD 4WD (180 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Tahoe (GMT410) 6.5 V8 TD 4WD (180 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.5 V8 TD 4WD (180 Hp) Automatic

Công suất

180 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

366 Nm @ 1700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
27.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
366 Nm @ 1700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6468 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102.9 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
21.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2092 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

113 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4788 mm

Chiều rộng (mm)

1958 mm

Chiều cao (mm)

1839 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2832 mm

Vết bánh trước (mm)

1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1613 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành