Chevrolet Tahoe (GMT410) 5.7 i V8 (3 dr) (200 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Chevrolet Tahoe (GMT410) 5.7 i V8 (3 dr) (200 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Tahoe (GMT410) 5.7 i V8 (3 dr) (200 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V8 (3 dr) (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
34.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5733 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2092 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

113 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4788 mm

Chiều rộng (mm)

1958 mm

Chiều cao (mm)

1839 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2832 mm

Vết bánh trước (mm)

1628 mm

Vết bánh sau (mm)

1613 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành