Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Suburban (GMT800) 8.1 i V8 (329 Hp) 2004, 2005, 2006
Thương hiệuChevrolet
ModelSuburban
Đời xeSuburban (GMT800)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi9
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ8.1 i V8 (329 Hp)
Công suất329 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)606 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)156 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)329 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)40.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)606 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)8128 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)108 mm
Đường kính piston (mm)111 mm
Tỉ số nén9.1
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2615 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3900 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)142 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1294 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3726 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5570 mm
Chiều rộng (mm)2027 mm
Chiều cao (mm)1951 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3302 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1657 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số4
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/75 R16
Kích thước bánh trước245/75 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị