Chevrolet Suburban (GMT800) 6.0 i V8 2500 (304 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Chevrolet Suburban (GMT800) 6.0 i V8 2500 (304 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Suburban (GMT800) 6.0 i V8 2500 (304 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

9

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.0 i V8 2500 (304 Hp)

Công suất

304 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

481 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
304 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
481 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5967 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2570 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

146 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1290 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3720 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5570 mm

Chiều rộng (mm)

2002 mm

Chiều cao (mm)

1887 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3302 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1676 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Kích thước bánh trước

245/75 R16

Công nghệ và Vận hành