Chevrolet Suburban (GMT K2YC/G) 6.2 EcoTec V8 (420 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Chevrolet Suburban (GMT K2YC/G) 6.2 EcoTec V8 (420 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Suburban (GMT K2YC/G) 6.2 EcoTec V8 (420 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 EcoTec V8 (420 Hp) Automatic

Công suất

420 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

623 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
420 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
623 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3311 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

117 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1113 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3429 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5699 mm

Chiều rộng (mm)

2044 mm

Chiều cao (mm)

1889 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3302 mm

Vết bánh trước (mm)

1745 mm

Vết bánh sau (mm)

1744 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

10 Hyrdra-Matic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/45 R22

Kích thước bánh trước

285/45 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R22

Công nghệ và Vận hành