Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Suburban (GMT K2YC/G) 5.3 EcoTec V8 (355 Hp) AWD Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChevrolet
ModelSuburban
Đời xeSuburban (GMT K2YC/G)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi9
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.3 EcoTec V8 (355 Hp) AWD Automatic
Công suất355 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)519 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)355 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)519 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5326 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2674 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3402 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)117 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1113 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3429 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5699 mm
Chiều rộng (mm)2044 mm
Chiều cao (mm)1889 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3302 mm
Vết bánh trước (mm)1745 mm
Vết bánh sau (mm)1744 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/65 R18; 275/55 R20; 285/45 R22
Kích thước bánh trước265/65 R18; 275/55 R20; 285/45 R22
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 18; 9.0J x 20; 9.5J x 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị