Chevrolet SS (facelift 2016) 6.2 V8 (415 Hp) Automatic 2016, 2017
Chevrolet SS (facelift 2016) 6.2 V8 (415 Hp) Automatic 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet SS (facelift 2016) 6.2 V8 (415 Hp) Automatic 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.2 V8 (415 Hp) Automatic

Công suất

415 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

563 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
415 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
563 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1803 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

464 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4966 mm

Chiều rộng (mm)

1897 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2916 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

McPherson, Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc, 355x32 mm

Thắng sau

Disc, 360x28 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R19Rear wheel tires: 275/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R19Rear wheel tires: 275/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 9J x 19

Công nghệ và Vận hành