Chevrolet Spin (facelift 2018) 1.8i (105 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Chevrolet Spin (facelift 2018) 1.8i (105 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Spin (facelift 2018) 1.8i (105 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (105 Hp) Automatic

Công suất

105 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

161 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
105 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
161 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1792 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

162 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1608 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều cao (mm)

1609 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

16

Công nghệ và Vận hành