Chevrolet Spark III (facelift 2013) 1.0 (68 Hp) 2013, 2014, 2015
Chevrolet Spark III (facelift 2013) 1.0 (68 Hp) 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Chevrolet Spark III (facelift 2013) 1.0 (68 Hp) 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 (68 Hp)

Công suất

68 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

93 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

118 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

152 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
68 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
93 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
68.5 mm
Đường kính piston (mm)
67.5 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1044 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1367 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

170 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

873 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3595 mm

Chiều rộng (mm)

1597 mm

Chiều cao (mm)

1522 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2375 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1417 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Công nghệ và Vận hành