Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Spark III 1.2 16V (81 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuChevrolet
ModelSpark
Đời xeSpark III
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 16V (81 Hp)
Công suất81 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)111 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)164 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)81 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)111 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1206 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)69.7 mm
Đường kính piston (mm)79 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)939 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1360 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)170 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3640 mm
Chiều rộng (mm)1597 mm
Chiều cao (mm)1522 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2375 mm
Vết bánh trước (mm)1410 mm
Vết bánh sau (mm)1417 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước155/70 R14
Kích thước bánh trước155/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị