Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChevrolet Spark II 0.8 i (52 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuChevrolet
ModelSpark
Đời xeSpark II
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.8 i (52 Hp) Automatic
Công suất52 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)69 Nm @ 4600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h18.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)145 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)52 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)69 Nm @ 4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)796 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)68.5 mm
Đường kính piston (mm)72 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)776 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1210 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)38 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)145 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)830 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3495 mm
Chiều rộng (mm)1495 mm
Chiều cao (mm)1485 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2340 mm
Vết bánh trước (mm)1315 mm
Vết bánh sau (mm)1280 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước145/70 R13; 155/65 R13
Kích thước bánh trước145/70 R13; 155/65 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)4.5Jx13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị